请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 现成饭
释义 现成饭
[xiànchéngfàn]
 ngồi mát ăn bát vàng (ví với ngồi không mà hưởng)。已经做成的饭,比喻不劳而获的利益。
 要工作,不能坐着吃现成饭。
 Phải làm việc, đừng ngồi mát ăn bát vàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:24:40