释义 |
镂刻 | | | | | [lòukè] | | | 1. điêu khắc。雕刻。 | | | 镂刻花纹。 | | chạm trỗ hoa văn. | | | 岁月在他的额头镂刻下深深的皱纹。 | | trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta. | | | 2. ghi nhớ; khắc sâu。深深地记在心里;铭记。 | | | 动人的话语镂刻在她 的心中。 | | những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta. |
|