请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 镂刻
释义 镂刻
[lòukè]
 1. điêu khắc。雕刻。
 镂刻花纹。
 chạm trỗ hoa văn.
 岁月在他的额头镂刻下深深的皱纹。
 trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
 2. ghi nhớ; khắc sâu。深深地记在心里;铭记。
 动人的话语镂刻在她 的心中。
 những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:01:14