请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞人
释义 飞人
[fēirén]
 1. người bay (xiếc)。指悬空进行杂技表演。
 空中飞人
 xiếc người bay trên không trung
 2. người bay; phi nhân; người chạy nhanh (chỉ người nhảy cao hoặc chạy nhanh)。指跳得特别高或跑得非常快的人。
 女飞人
 nữ phi nhân
 世界飞人
 người chạy nhanh nhất thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 7:28:25