请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 信用
释义 信用
[xìnyòng]
 1. chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm。能够履行跟人约定的事情而取得的信任。
 讲信用。
 trọng chữ tín
 维持信用。
 giữ chữ tín
 2. tín dụng。不需要提供物资保证,可以按时偿付的。
 信用贷款。
 khoản tiền vay tín dụng.
 3. tín dụng (sự tin tưởng nhau và cho vay để dùng vào việc gì đó)。指银行借贷或商业上的赊销、赊购。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:46:28