释义 |
信用 | | | | | [xìnyòng] | | | 1. chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm。能够履行跟人约定的事情而取得的信任。 | | | 讲信用。 | | trọng chữ tín | | | 维持信用。 | | giữ chữ tín | | | 2. tín dụng。不需要提供物资保证,可以按时偿付的。 | | | 信用贷款。 | | khoản tiền vay tín dụng. | | | 3. tín dụng (sự tin tưởng nhau và cho vay để dùng vào việc gì đó)。指银行借贷或商业上的赊销、赊购。 |
|