请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞散
释义 飞散
[fēisǎn]
 1. bay ra; toả ra; bốc hơi (khói, sương)。(烟、雾等)在空中飘动着散开。
 一团浓烟在空中飞散着,由黑色渐渐变成灰白。
 cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
 2. tản ra; tản ra xung quanh (chim)。(鸟等)飞着向四下散开。
 麻雀听到枪声惊慌地飞散了。
 chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:55:39