释义 |
飞散 | | | | | [fēisǎn] | | | 1. bay ra; toả ra; bốc hơi (khói, sương)。(烟、雾等)在空中飘动着散开。 | | | 一团浓烟在空中飞散着,由黑色渐渐变成灰白。 | | cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám. | | | 2. tản ra; tản ra xung quanh (chim)。(鸟等)飞着向四下散开。 | | | 麻雀听到枪声惊慌地飞散了。 | | chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra. |
|