请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞速
释义
飞速
[fēisù]
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió。非常迅速。
飞速发展
phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
飞速前进
tiến nhanh về phía trước.
随便看
附载
附近
附送
附逆
附骥
附骥尾
际
际涯
际遇
陆
陆军
陆地
陆坡
陆岸
陆晏
陆架
陆桥
陆棚
陆沉
陆离
陆稻
陆续
陆路
陆运
陆风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:28:18