请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞速
释义
飞速
[fēisù]
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió。非常迅速。
飞速发展
phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
飞速前进
tiến nhanh về phía trước.
随便看
布防
布阵
布隆迪
布雷
布雷舰
布鲁塞尔
布鲁氏菌
帅
帆
帆具
帆布
帆布床
帆板
帆樯
帆篷
帆船
师
师事
师傅
师兄
师兄师弟
师公
师出无名
师团
师娘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 0:27:26