请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞速
释义
飞速
[fēisù]
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió。非常迅速。
飞速发展
phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
飞速前进
tiến nhanh về phía trước.
随便看
沟通渠道
没
没世
没什么
没关系
没大没小
没奈何
没收
没有
没有说的
没...没...
没治
没精打采
没羞
没脾气
没药
没药树
没落
没落子
没词儿
没谱儿
没趣
没辙
没门儿
河边
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:10