请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞速
释义 飞速
[fēisù]
 nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió。非常迅速。
 飞速发展
 phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
 飞速前进
 tiến nhanh về phía trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 17:26:09