请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞速
释义
飞速
[fēisù]
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió。非常迅速。
飞速发展
phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
飞速前进
tiến nhanh về phía trước.
随便看
蒙昧
蒙昧主义
蒙松雨
蒙汗药
蒙混
蒙眬
蒙罗维亚
蒙药
蒙蒙
蒙蒙亮
蒙蔽
蒙难
蒙馆
蒙骗
蒜
蒜头
蒜泥
蒜瓣儿
蒜苗
蒜薹
蒜豪
蒜黄
蒟
蒟酱
蒡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:37:28