请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bèi]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: BỊ
 1. mền; chăn。(被子)睡觉时盖在身上的东西,一般有里有面。
 棉被
 mền len; chăn bông
 夹被
 chăn kép
 毛巾被
 chăn chiên
 做一床被
 may một cái mền
 a. che; che đậy。遮盖。
 b. gặp; gặp phải; bị。遭遇
 被灾
 gặp tai nạn
 a. bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)。用在句子中表示被动,主语是受事。
 那棵树被(大风)刮倒了
 cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi.
 敌人被我们打败了
 quân địch đã bị ta đánh bại
 这部书被人借走了一本
 bộ sách này người ta đã mượn đi một quyển rồi
 他被选为代表
 anh ấy được bầu làm đại biểu
 b. bị (dùng trước động từ tạo thành nhóm từ biểu thị sự bị động)。用在动词前构成被动词组。
 被压迫
 bị áp bức
 被批评
 bị phê bình
 被剥削阶级
 giai cấp bị bóc lột
Từ ghép:
 被保护人 ; 被保险人 ; 被捕 ; 被乘数 ; 被除数 ; 被袋 ; 被单 ; 被动 ; 被动免疫 ; 被动式 ; 被服 ; 被服厂 ; 被俘 ; 被俘人员 ; 被覆 ; 被盖 ; 被告 ; 被告人 ; 被害 ; 被害人 ; 被毁 ; 被加数 ; 被减数 ; 被开方数 ; 被控 ; 被里 ; 被料 ; 被录取 ; 被面 ; 被难 ; 被迫 ; 被侵略者 ; 被褥 ; 被套 ; 被头 ; 被窝儿 ; 被卧 ; 被选举权 ; 被罩 ; 被子 ; 被子植物
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 16:03:11