请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 借口
释义 借口
[jièkǒu]
 1. mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ。以(某事)为理由(非真正的理由)。
 不能借口快速施工而降低工程质量。
 không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình.
 2. cớ。假托的理由。
 别拿忙做借口而放松学习。
 đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 15:21:36