请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 薄技
释义 薄技
[bójì]
 kỹ thuật non kém; nghề mọn; tay nghề non kém (nói khiêm tốn)。微小的技能,常用来谦称自己的技艺。
 薄技在身
 thân mang nghề mọn
 愿献薄技
 nguyện cống hiến tay nghề non kém này
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:21:47