请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藏书票
释义 藏书票
[cángshūpiào]
 nhãn sở hữu sách; dấu sở hữu sách (bookplate; ex-libris) (dán ở bìa trước, bìa 4 hoặc bên trong sách, ghi ngày và tên người lưu trữ sách...thường là dấu in đẹp đẽ)。贴在书籍封面封底或书内的纸片,记有藏书日期和人名等,一般印制精 美。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:53