请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 混战
释义 混战
[hùnzhàn]
 hỗn chiến; trận hỗn chiến; giao chiến; đánh nhau lộn xộn。目标不明或对象常变的战争或战斗。
 军阀混战
 trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
 一场混战
 một trận hỗn chiến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/16 0:45:38