请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 永远
释义 永远
[yǒngyuǎn]
 vĩnh viễn; mãi mãi。表示时间长久,没有终止。
 先烈们的革命精神永远值得我们学习。
 tinh thần cách mạng của các liệt sĩ đáng để chúng ta học tập mãi mãi.
 永远打不断的是脊骨,永远撕不碎的是信念。
 thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:25:52