请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纵横
释义 纵横
[zònghéng]
 1. ngang dọc; ngang và dọc。竖和横;横一条竖一条的。
 纵横交错
 ngang dọc đan xen
 铁路纵横,像蜘蛛网一样。
 đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
 2. tung hoành。奔放自如。
 笔意纵横
 tung hoành ngọn bút
 3. vẫy vùng; tung hoành ngang dọc (không có gì ngăn trở.)。奔驰无阻。
 红军长驱二万五千余里,纵横十一个省。
 Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:49:58