释义 |
纵横 | | | | | [zònghéng] | | | 1. ngang dọc; ngang và dọc。竖和横;横一条竖一条的。 | | | 纵横交错 | | ngang dọc đan xen | | | 铁路纵横,像蜘蛛网一样。 | | đường sắt dọc ngang như mạng nhện. | | | 2. tung hoành。奔放自如。 | | | 笔意纵横 | | tung hoành ngọn bút | | | 3. vẫy vùng; tung hoành ngang dọc (không có gì ngăn trở.)。奔驰无阻。 | | | 红军长驱二万五千余里,纵横十一个省。 | | Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh. |
|