请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糖人
释义 糖人
[tángrén]
 đồ chơi làm bằng đường (dùng đường loãng thổi thành hình nhân, chim thú, có thể chơi và cũng có thể ăn.)。(糖人儿)用糖稀吹成的人物、鸟兽,可以玩,也可以吃。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:37:31