请输入您要查询的越南语单词:
单词
糖人
释义
糖人
[tángrén]
đồ chơi làm bằng đường (dùng đường loãng thổi thành hình nhân, chim thú, có thể chơi và cũng có thể ăn.)。(糖人儿)用糖稀吹成的人物、鸟兽,可以玩,也可以吃。
随便看
推诚相见
推谢
推辞
推进
推迟
推选
推重
推销
推问
推陈出新
掩
掩体
掩埋
掩护
掩映
掩杀
掩盖
掩目捕雀
掩眼法
掩耳盗铃
掩蔽
掩蔽部
掩藏
掩饰
措
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:37:31