请输入您要查询的越南语单词:
单词
线路
释义
线路
[xiànlù]
tuyến; đường dây; mạng lưới; tuyến đường (tải điện, ô tô...)。电流、运动物体等所经过的路线。
公共汽车线路。
tuyến xe buýt
无线电线路。
tuyến (thông tin) vô tuyến điện
市内交通线路
mạng lưới giao thông trong thành phố.
供电线路
đường dây cấp điện
随便看
蛀虫
蛀蚀
蛀齿
蛁
蛃
蛃属
蛄
蛆
蛆虫
蛇
蛇根草
蛇纹石
蛇莓
蛇蜕
蛇蝎
蛇行
蛇足
蛇麻
蛉
蛊
蛊惑
蛋
蛋卷
蛋品
蛋子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:47:29