请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 线路
释义 线路
[xiànlù]
 tuyến; đường dây; mạng lưới; tuyến đường (tải điện, ô tô...)。电流、运动物体等所经过的路线。
 公共汽车线路。
 tuyến xe buýt
 无线电线路。
 tuyến (thông tin) vô tuyến điện
 市内交通线路
 mạng lưới giao thông trong thành phố.
 供电线路
 đường dây cấp điện
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:47:29