请输入您要查询的越南语单词:
单词
练功
释义
练功
[liàngōng]
luyện công; luyện tập; rèn luyện công phu; luyện khí công; luyện võ công。训练技能;练习工夫;有时特指练气功或武功。
练功房。
phòng luyện võ.
演员坚持练功。
diễn viên kiên trì luyện tập.
随便看
僻
僻壤
僻陋
僻静
僽
僾
儆
儇
儇薄
儋
儌
儒
儒关
儒医
儒士
儒家
儒将
儒教
儒术
儒生
儒艮
儒雅
儓
儗
儜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:38:02