请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (細)
[xì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TẾ
 1. nhỏ; mảnh; tinh vi。(条状物)横剖面小。(跟'粗'相对)。
 细 铅丝。
 sợi chì nhỏ
 她们纺的线又细 又匀。
 sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều.
 2. hẹp dài (dải) (khoảng cách hai bên nhỏ)。(长条形)两边的距离近。
 画一根细 线。
 vẽ một đường hẹp
 曲折的小河细 得象腰带。
 con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
 3. mịn; nhuyễn (hạt)。颗粒小。
 细 沙。
 cát mịn
 玉米面磨得很细 。
 bột ngô xay rất mịn (nhuyễn).
 4. nhỏ (âm lượng)。音量小。
 嗓音细 。
 giọng nhỏ
 5. tinh tế。精细。
 这几件象牙雕刻做得真细 。
 mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
 6. tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ。仔细;详细;周密。
 细 看。
 nhìn kỹ
 精打细 算。
 tính toán kỹ càng
 深耕细 作。
 cày sâu bừa kỹ
 7. nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén。细微;细小。
 事无巨细 。
 bất
 kể́
 việc to việc nhỏ
Từ ghép:
 细胞 ; 细胞壁 ; 细胞核 ; 细胞膜 ; 细胞质 ; 细别 ; 细部 ; 细布 ; 细大不捐 ; 细发 ; 细纺 ; 细高挑儿 ; 细工 ; 细故 ; 细活 ; 细节 ; 细菌 ; 细菌肥料 ; 细菌武器 ; 细菌性痢疾 ; 细粮 ; 细毛 ; 细密 ; 细目 ; 细嫩 ; 细腻 ; 细巧 ; 细软 ; 细润 ; 细弱 ; 细纱 ; 细水长流 ; 细碎 ; 细条 ; 细挑 ; 细微 ; 细小 ; 细心 ; 细辛 ; 细则 ; 细帐 ; 细针密缕 ; 细枝末节 ; 细致 ; 细作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:12