请输入您要查询的越南语单词:
单词
细枝末节
释义
细枝末节
[xìzhīmòjié]
Hán Việt: TẾ CHI MẠT TIẾT
việc nhỏ không đáng kể; cành nhỏ đốt cuối (ví với những chi tiết vụn vặt không quan trọng trong sự việc hoặc vấn đề)。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。
随便看
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
蛟
蛟龙
蛟龙得水
蛤
蛤蚧
蛤蜊
蛤蟆
蛤蟆夯
蛤蟆镜
蛩
蛬
蛭
蛮
蛮干
蛮横
蛮缠
蛰
蛰伏
蛰居
蛱
蛱蝶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:32