请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 细枝末节
释义 细枝末节
[xìzhīmòjié]
Hán Việt: TẾ CHI MẠT TIẾT
 việc nhỏ không đáng kể; cành nhỏ đốt cuối (ví với những chi tiết vụn vặt không quan trọng trong sự việc hoặc vấn đề)。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:32