请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 细水长流
释义 细水长流
[xìshuǐchángliú]
Hán Việt: TẾ THUỶ TRƯỜNG LƯU
 1. sử dụng tiết kiệm thì dùng được lâu; nước chảy nhỏ thì dòng chảy sẽ dài (ví với việc dùng ít thì lâu hết, sử dụng sức người, sức của tiết kiệm thì không lúc nào thiếu)。比喻节约使用财物或人力,使经常不缺。
 2. làm một ít và kiên trì làm mãi; khe nhỏ sông dài (ví với làm đều đều, từng tí một không bao giờ ngừng)。比喻一点一滴地做某件事,总不间断。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:06:01