请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 终归
释义 终归
[zhōngguī]
 chung quy; cuối cùng。毕竟;到底。
 终归无效
 cuối cùng chẳng có kết quả gì.
 技术无论怎样复杂,只要努力钻研,终归能够学会的。
 kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:26:32