| | | |
| [hòujìn] |
| | 1. người hiểu biết ít; người tầm thường; kẻ kém học thức; người kém hiểu biết。学识或资历较浅的人。 |
| | 提携后进 |
| dìu dắt người hiểu biết ít |
| | 2. chậm tiến。进步比较慢、水平比较低的。 |
| | 后进班组 |
| tổ những người chậm tiến |
| | 3. người chậm tiến; tập thể chậm tiến。指进步比较慢、水平比较低的人或集体。 |
| | 学先进,帮后进。 |
| học tiên tiến, giúp những người chậm tiến. |