请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后进
释义 后进
[hòujìn]
 1. người hiểu biết ít; người tầm thường; kẻ kém học thức; người kém hiểu biết。学识或资历较浅的人。
 提携后进
 dìu dắt người hiểu biết ít
 2. chậm tiến。进步比较慢、水平比较低的。
 后进班组
 tổ những người chậm tiến
 3. người chậm tiến; tập thể chậm tiến。指进步比较慢、水平比较低的人或集体。
 学先进,帮后进。
 học tiên tiến, giúp những người chậm tiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:40