请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 求战
释义 求战
[qiúzhàn]
 1. khiêu chiến; gây chiến。寻求战斗;寻找对方与之决战。
 敌军进入山口,求战不得,只能退却。
 bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
 2. yêu cầu tham gia chiến đấu。要求参加战斗。
 战士求战心切。
 các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:33:14