请输入您要查询的越南语单词:
单词
派不是
释义
派不是
[pàibù·shi]
chỉ trích; trách cứ; trách móc。指摘别人的过失。
自己不认错,还派别人的不是。
bản thân mình không thấy được sai lầm, còn đi trách móc người khác.
随便看
罩子
罩棚
罩衣
罩衫
罩袖
罪
罪不容诛
罪业
罪人
罪刑
罪名
罪咎
罪大恶极
罪孽
罪孽深重
罪尤
罪恶
罪情
罪愆
罪戾
罪有应得
罪案
罪犯
罪状
罪行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:09:15