请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 派不是
释义 派不是
[pàibù·shi]
 chỉ trích; trách cứ; trách móc。指摘别人的过失。
 自己不认错,还派别人的不是。
 bản thân mình không thấy được sai lầm, còn đi trách móc người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:09:15