释义 |
测 | | | | | Từ phồn thể: (測) | | [cè] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRẮC | | | 1. đo lường; đo; đo đạc; dò。测量。 | | | 测绘 | | đo vẽ | | | 目测 | | lấy mắt đo | | | 深不可测 | | sâu khó thể dò | | | 2. suy đoán; đoán; lường; ngờ。推测;推想;猜想。 | | | 变化莫测 | | biến hoá khôn lường; thay đổi như chong chóng | | | 事出不测 | | chuyện xảy ra không ngờ | | Từ ghép: | | | 测报 ; 测定 ; 测度 ; 测杆 ; 测候 ; 测谎 ; 测绘 ; 测角器 ; 测控 ; 测力 ; 测量 ; 测评 ; 测试 ; 测算 ; 测探 ; 测验 ; 测字 |
|