释义 |
来不及 | | | | | [lái·bují] | | | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)。 因时间短促,无法顾到 或赶上。 | | | 还有一个钟头就开车,来不及出城看他去了。 | | còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được. | | | 飞机十点起飞,我们现在不走就来不及了。 | | Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp. |
|