| | | |
| [láishì] |
| 方 |
| | 1. giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người)。处事(多指2.处理人与人之间的关系)。 |
| | 他头脑灵活,挺会来事的。 |
| anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi. |
| 方 |
| | 2. được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định)。 行;可以。(多用于否定式)。 |
| | 这样做不来事。 |
| làm như vầy là không được. |
| 方 |
| | 3. việc tương lai; chuyện tương lai; việc mai sau。 将来的事情。 |
| | 来事难以预卜 |
| chuyện tương lai khó mà đoán trước được。 |