请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来事
释义 来事
[láishì]
 1. giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người)。处事(多指2.处理人与人之间的关系)。
 他头脑灵活,挺会来事的。
 anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
 2. được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định)。 行;可以。(多用于否定式)。
 这样做不来事。
 làm như vầy là không được.
 3. việc tương lai; chuyện tương lai; việc mai sau。 将来的事情。
 来事难以预卜
 chuyện tương lai khó mà đoán trước được。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:23:27