请输入您要查询的越南语单词:
单词
声息
释义
声息
[shēngxī]
1. âm thanh (thường dùng trong câu phủ định)。声音(多用于否定)。
院子里静悄悄的,没有一点声息。
trong sân im ắng, không một tiếng động.
2. tin tức; tin。消息。
领导和群众声息相闻,脉搏相通。
lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
随便看
正
正业
正中
正中下怀
正义
正义感
正书
正事
正人
正人君子
正传
正位
正体
正凶
正出
正切
正剧
正割
正午
正厅
正反应
正取
正史
正名
正告
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:41:26