请输入您要查询的越南语单词:
单词
声息
释义
声息
[shēngxī]
1. âm thanh (thường dùng trong câu phủ định)。声音(多用于否定)。
院子里静悄悄的,没有一点声息。
trong sân im ắng, không một tiếng động.
2. tin tức; tin。消息。
领导和群众声息相闻,脉搏相通。
lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
随便看
汉调
汉赋
汊
汊流
汊港
汍
汎
汏
汐
汕
汕头
汕头市
汗
汗孔
汗斑
汗毛
汗水
汗津津
汗流浃背
汗液
汗淋淋
汗渍
汗渍渍
汗漉漉
正多边形
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:14:36