请输入您要查询的越南语单词:
单词
声息
释义
声息
[shēngxī]
1. âm thanh (thường dùng trong câu phủ định)。声音(多用于否定)。
院子里静悄悄的,没有一点声息。
trong sân im ắng, không một tiếng động.
2. tin tức; tin。消息。
领导和群众声息相闻,脉搏相通。
lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
随便看
自取灭亡
自叙
自古
自各儿
自后
自吹自擂
自告奋勇
自命
自命不凡
自咎
自圆其说
自在
自在阶级
自外
自大
自夸
自奉
自如
自始至终
自娱
自学
自家
自家人
自寻
自封
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:35:57