请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磊落
释义 磊落
[lěiluò]
 1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)。(心地)正大光明。
 光明磊落。
 quang minh chính đại.
 磊落的胸怀。
 lòng dạ quang minh chính đại.
 2. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn。多而错杂的样子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:43:09