请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磕头碰脑
释义 磕头碰脑
[kētóupèngnǎo]
 1. chen chúc。形容人多而相挤相 碰或东西多而人跟东西相挤相 碰。
 一 大群人磕头碰脑地挤着看热闹。
 một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
 2. gặp hoài; giáp mặt thường xuyên。指 经常碰见, 往来。
 都住 在一条街上,成天磕头碰脑的,低头不见抬头见。
 cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
 3. nảy sinh xung đột; phát sinh mâu thuẫn。比喻发生冲突; 闹矛盾。
 老人家热心肠,街坊四邻有个磕头碰脑 的事,他都出面 调停。
 cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:53:36