请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 款识
释义 款识
[kuǎnzhì]
 1. chữ khắc (những văn tự khắc trên chuông đồng, lư đồng)。钟、鼎等器物上所刻的文字。
 2. chữ ngoài bìa; chữ đề tặng; (chữ ghi trên bìa thư, bìa sách)。 书信、书画上面的落款。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:32