请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磨烦
释义 磨烦
[mò·fan]
 1. năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được。没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。
 这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。
 cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
 2. lề mề; rề rà。动作迟缓拖延。
 不必磨烦了,说办就办吧。
 không được lề mề, nói làm thì làm đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 10:09:17