请输入您要查询的越南语单词:
单词
磨烦
释义
磨烦
[mò·fan]
1. năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được。没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
2. lề mề; rề rà。动作迟缓拖延。
不必磨烦了,说办就办吧。
không được lề mề, nói làm thì làm đi.
随便看
底价
底册
底土
底墒
底子
底孔
底层
底工
底座
底情
底数
底本
底板
底样
底格里斯河
底梁
底止
底气
底漆
底火
底片
底牌
底特律
底盘
底码
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:13:30