请输入您要查询的越南语单词:
单词
磨烦
释义
磨烦
[mò·fan]
1. năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được。没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
2. lề mề; rề rà。动作迟缓拖延。
不必磨烦了,说办就办吧。
không được lề mề, nói làm thì làm đi.
随便看
锘
错
错乱
错别字
错处
错字
错怪
错愕
错杂
错爱
错综
错落
错觉
错误
错车
错过
错金
错非
锚
锚地
锛
锜
锝
锞
锟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:09:57