请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来回
释义 来回
[láihuí]
 1. đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi。在一段距离之内去了再回来。
 从机关到宿舍来回有一里地。
 từ cơ quan đến ký túc xá vừa đi vừa về khoảng một dặm đường.
 2. một lần đi về; một vòng。往返一次 。
 从北京到天津,一天可以打两个来回儿。
 từ Bắc Kinh đến Thiên Tân một ngày có thể vừa đi vừa về hai lần.
 3. đi đi về về; đi đi lại lại; đi tới đi lui; chạy đi chạy lại; xuyên qua xuyên lại。来来去去不止一次。
 大家抬着土筐来回跑。
 mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại.
 织布机上的梭来回地动。
 con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:33:20