请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 音义
释义 音义
[yīnyì]
 1. ý nghĩa và âm đọc của chữ。文字的读音和意义。
 2. chú giải âm và nghĩa của văn tự (thường dùng làm tên sách)。 旧时关于文字音义方面的注解(多用做书名)。
 《毛诗音义》
 "Mao thi âm nghĩa"
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:23:49