请输入您要查询的越南语单词:
单词
连环画
释义
连环画
[liánhuánhuà]
tranh liên hoàn (dựa theo tình tiết của câu chuyện mà đýa ra rất nhiều các bức tranh, nói chung mỗi bức tranh thường có chữ kèm theo để giải thích)。按故事情节连续排列的许多幅画。一般每幅画都有文字说明。
随便看
浩叹
浩大
浩如烟海
浩气
浩浩
浩淼
浩渺
浩瀚
浩然
浩然之气
浩特
浩繁
浩茫
浩荡
浩阔
浪
浪头
浪子
浪子回头金不换
浪木
浪桥
浪涛
浪游
浪漫
浪漫主义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:07:27