请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连珠
释义 连珠
[liánzhū]
 hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền thành một chuỗi dài (ví với âm thanh liên hồi)。连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。
 连珠炮。
 tiếng pháo liên hồi.
 妙语连珠。
 hàng loạt những lời hay.
 连珠似的机枪声。
 âm thanh liên hồi như tiếng súng.
 捷报连珠似地传来。
 tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:32:15