释义 |
连珠 | | | | | [liánzhū] | | | hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền thành một chuỗi dài (ví với âm thanh liên hồi)。连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。 | | | 连珠炮。 | | tiếng pháo liên hồi. | | | 妙语连珠。 | | hàng loạt những lời hay. | | | 连珠似的机枪声。 | | âm thanh liên hồi như tiếng súng. | | | 捷报连珠似地传来。 | | tin chiến thắng liên tiếp chuyển về. |
|