请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来电
释义 来电
[láidiàn]
 1. điện báo; điện; điện tín; điện thoại gọi đến。打来电报或电话。
 各界来电祝贺。
 các nơi gởi điện chúc mừng .
 2. có điện lại。电路断开后接通,恢复供电。
 来电了,这下不用摸黑了。
 có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
 3. nhận được điện báo。打来的电报。
 来电收到,货款不日即可汇出。
 đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:32:10