释义 |
追赶 | | | | | [zhuīgǎn] | | | 1. đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo。加快速度赶上前去打击或捉住。 | | | 追赶敌人 | | đuổi theo quân giặc | | | 追赶野兔 | | đuổi theo thỏ hoang | | | 2. theo kịp; tiến kịp; rượt theo; bắt kịp; đuổi kịp。加快速度赶上(前面的人或事物)。 | | | 追赶部队 | | rượt theo bộ đội. | | | 追赶世界先进水平。 | | bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới. |
|