| | | |
| [fù] |
| Bộ: 肉 (月) - Nhục |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: PHÚC |
| | 1. bụng。躯干的一部分。人的腹在胸的下面,动物的腹在胸的后面。通称肚子。 |
| | 2. nội tâm; trong lòng。指内心。 |
| | 3. bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình)。指鼎、瓶子等器物的中空而凸出的部分。 |
| | 壶腹 |
| bụng bình; bụng hủ. |
| | 瓶腹 |
| bụng chai |
| Từ ghép: |
| | 腹案 ; 腹背受敌 ; 腹地 ; 腹诽 ; 腹稿 ; 腹股沟 ; 腹面 ; 腹膜 ; 腹鳍 ; 腹腔 ; 腹水 ; 腹泻 ; 腹心 ; 腹议 |