请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yīng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 17
Hán Việt: ƯNG
 1. ngực。胸。
 义愤填膺。
 lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
 2. được; bị; chịu。承受;承当。
 荣膺勋章。
 được vinh dự nhận huân chương.
 3. thảo phạt; đánh。讨伐;打击。
 膺惩
 chinh phạt; trừng trị; thảo phạt.
Từ ghép:
 膺惩 ; 膺选
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:41