释义 |
黑压压 | | | | | [hēiyāyā] | | | đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt; đông nghịt。(黑压压的)形容密集的人,也形容密集的或大片的东西。 | | | 广场上黑压压的站满了人。 | | trên quảng trường người đứng đông nghịt. | | | 远处黑压压的一片,看不清是些什么东西。 | | xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì. |
|