请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑压压
释义 黑压压
[hēiyāyā]
 đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt; đông nghịt。(黑压压的)形容密集的人,也形容密集的或大片的东西。
 广场上黑压压的站满了人。
 trên quảng trường người đứng đông nghịt.
 远处黑压压的一片,看不清是些什么东西。
 xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:51:21