请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑洞洞
释义
黑洞洞
[hēidōngdōng]
tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút。(黑洞洞的)形容黑暗。
隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。
đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
外面黑洞洞的,什么也看不清。
bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
随便看
课外
课室
课文
课时
课本
课目
课程
课表
课题
诿
谀
谀辞
谁
谁个
谁知
谁边
谂
谂熟
调
调令
调价
调任
调侃
调侃儿
调值
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:44