请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑洞洞
释义 黑洞洞
[hēidōngdōng]
 tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút。(黑洞洞的)形容黑暗。
 隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。
 đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
 外面黑洞洞的,什么也看不清。
 bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:00:15