请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑洞洞
释义
黑洞洞
[hēidōngdōng]
tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút。(黑洞洞的)形容黑暗。
隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。
đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
外面黑洞洞的,什么也看不清。
bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
随便看
奄忽
奅
奇
奇偶
奇兵
奇函数
奇勋
奇南香
奇妙
奇崛
奇巧
奇异
奇形怪状
奇怪
奇数
奇文共赏
奇特
奇羡
奇耻大辱
奇袭
奇装异服
奇观
奇谈
奇货可居
奇蹄目
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:00:15