请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑黝黝
释义
黑黝黝
[hēiyōuyōu]
1. đen nhánh; đen bóng; đen láy。同'黑油油'。
2. tối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mù。光线昏暗,看不清楚。也作黑幽幽。
四周黑黝黝的,没有一点儿光。
xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
一片黑黝黝的松林。
một rừng thông đen kịt.
随便看
耘锄
耙
耙子
耜
耠
耠子
耢
耥
耥耙
耦
耦合
耧
耧播
耧车
耨
耩
耩子
耪
耰
耱
耲
耳
耳下腺
耳光
耳刮子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:58:19