请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bà]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: BÀ
 1. cái bừa. 农具,用来碎土块和平地。
 圆盘耙
 bừa bàn tròn
 2. bừa。用耙弄碎土块。
 三犁三耙
 ba lần cày, ba lần bừa
 那块地已经耙过两遍了。
 đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
 耙地
 bừa đất
 Ghi chú: còn đọc là pá
Từ phồn thể: (钯)
[pá]
Bộ: 耒(Lỗi)
Hán Việt: BÀ
 1. cái cào; cái bừa。耙子。
 钉耙。
 bừa đinh.
 粪耙。
 cái cào phân.
 2. bừa; cào。用耙子平整土地或聚拢、散开柴草、谷物等。
 地已耙好了。
 đất đã bừa kỹ rồi.
 把谷子耙开晒晒。
 cào thóc ra phơi.
Từ ghép:
 耙子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:51