请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑黢黢
释义 黑黢黢
[hēiqūqū]
 đen sì; đen thui; đen nhẻm; đen như mực; tối như bưng。(黑黢黢的)形容很黑。
 深夜,屋外黑黢黢的,什么也看不见。
 trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:16:50