请输入您要查询的越南语单词:
单词
班门弄斧
释义
班门弄斧
[bānménnòngfǔ]
múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban (trước mặt người có chuyên môn mà ra vẻ ta đây, không biết tự lượng sức mình.) 在行家面前卖弄本领,有不知自量的意思。
随便看
鹔
鹔鹴
鹕
鹖
鹖鸡
鹗
鹘
鹙
鹚
鹛
鹜
鹝
鹞
鹞子
鹞鹰
鹟
鹠
鹡
鹡领
鹢
鹣
鹣蝶
鹤
鹤发
鹤发童颜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:28:20