请输入您要查询的越南语单词:
单词
班门弄斧
释义
班门弄斧
[bānménnòngfǔ]
múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban (trước mặt người có chuyên môn mà ra vẻ ta đây, không biết tự lượng sức mình.) 在行家面前卖弄本领,有不知自量的意思。
随便看
斑痕
斑白
斑秃
斑竹
斑纹
斑马
斑马线
斑驳
斑驳陆离
斑鬓
斑鸠
斓
斗
斗乱
斗争
斗份子
斗劲
斗勇
斗口
斗口齿
斗嘴
斗士
斗子
斗室
斗心眼儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/18 1:40:21