| | | |
| [dòuzhēng] |
| | 1. đấu tranh; tranh đấu。矛盾的双方互相冲突,一方力求战胜另一方。 |
| | 阶级斗争 |
| đấu tranh giai cấp |
| | 思想斗争 |
| đấu tranh tư tưởng |
| | 跟歪风邪气作坚决的斗争。 |
| phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh. |
| | 2. đấu; đấu nhau。群众用说理、揭发、控诉等方式打击敌对分子或坏分子。 |
| | 3. phấn đấu。努力奋斗。 |
| | 为建设美好的未来而斗争。 |
| phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp. |