请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 斗争
释义 斗争
[dòuzhēng]
 1. đấu tranh; tranh đấu。矛盾的双方互相冲突,一方力求战胜另一方。
 阶级斗争
 đấu tranh giai cấp
 思想斗争
 đấu tranh tư tưởng
 跟歪风邪气作坚决的斗争。
 phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
 2. đấu; đấu nhau。群众用说理、揭发、控诉等方式打击敌对分子或坏分子。
 3. phấn đấu。努力奋斗。
 为建设美好的未来而斗争。
 phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:20