释义 |
越位 | | | | | [yuèwèi] | | | 1. vượt quyền (vượt qua chức vị hoặc địa vị bản thân)。超越自己的职位或地位。 | | | 僭权越位(指超越职权和地位行事)。 | | làm việc vượt quá chức quyền và địa vị. | | | 2. việt vị (một trong những điều phạm luật bóng đá, trong trường hợp cầu thủ nhận bóng để tiến công ở sân đối phương mà phía trước không có hai cầu thủ của bên đó, thì gọi là việt vị)。在足球赛中,攻方的队员踢球,同队的另一队员如果 在对方半场内,并在球的前方或攻方队员与对方端线(球场两端的界线)之间、对方队员少于二人,都是越 位。此外,冰球、橄榄球、曲棍球赛中也有判越位的规定。 |
|