请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 越位
释义 越位
[yuèwèi]
 1. vượt quyền (vượt qua chức vị hoặc địa vị bản thân)。超越自己的职位或地位。
 僭权越位(指超越职权和地位行事)。
 làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
 2. việt vị (một trong những điều phạm luật bóng đá, trong trường hợp cầu thủ nhận bóng để tiến công ở sân đối phương mà phía trước không có hai cầu thủ của bên đó, thì gọi là việt vị)。在足球赛中,攻方的队员踢球,同队的另一队员如果 在对方半场内,并在球的前方或攻方队员与对方端线(球场两端的界线)之间、对方队员少于二人,都是越 位。此外,冰球、橄榄球、曲棍球赛中也有判越位的规定。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:49:08