请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 节录
释义 节录
[jiélù]
 1. trích; trích dẫn; trích lục。从整篇文字里摘取重要的部分。
 这篇文章太长,只能节录发表。
 bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.
 2. phần trích; đoạn trích。摘录下来的部分。
 这里发表的是全文,不是节录。
 đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
 这一篇是读者来信的节录。
 đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:47:08