请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 趋向
释义 趋向
[qūxiàng]
 1. xu hướng; chiều hướng。朝着某个方向发展。
 这个工厂由小到大,由简陋趋向完善。
 nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
 2. xu thế。趋势。
 总趋向。
 xu thế chung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 1:41:47