请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[làng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: LÃNG
 1. sóng; làn sóng; dải sóng; đợt sóng; lớp sóng。波浪。
 风平浪静。
 gió yên sóng lặng.
 乘风破浪。
 cưỡi sóng vượt gió.
 白浪滔天。
 sóng bạc ngất trời.
 2. vật có hình gợn sóng。像波浪起伏的东西。
 麦浪。
 sóng lúa.
 声浪。
 sóng âm thanh.
 3. phóng túng; buông thả; không bị ràng buộc。没有约束;放纵。
 放浪。
 buông thả
 浪费。
 lãng phí; phung phí.
 4. rong chơi; dạo chơi; ngao du; đi dạo; tản bộ。逛。
Từ ghép:
 浪潮 ; 浪船 ; 浪荡 ; 浪费 ; 浪花 ; 浪迹 ; 浪漫 ; 浪漫主义 ; 浪木 ; 浪桥 ; 浪涛 ; 浪头 ; 浪游 ; 浪子 ; 浪子回头金不换
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:40:55